Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhìn nhận


reconnaître
Nhìn nhận sự thật
reconnaître une vérié
nhìn nhận đứa con
reconnaître un enfant
estimer; apprécier
Sự kiện đó chưa được nhìn nhận đúng mức
cet événement n'a pas encore été apprécié à sa juste valeur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.